Co 45°C HDPE Bình Minh

Liên hệ

Giá ưu đãi tốt hơn khi báo giá số lượng nhiều

– Sản xuất: Từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ trọng caoL PE80 và PE100

– Đặc điểm: bền bỉ, không bị ăn mòn và gỉ sét bởi các loại hóa chất, không bị lão hóa bởi nhiệt độ và tia cực tím, chịu được độ va đập rất tốt

– Lĩnh vực áp dụng: Hệ thống ống dẫn nước và phân phối nước uống; hệ thống ống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp…

– Tỷ trọng: 0.96 g/cm³

– Độ bền kéo đứt: 19 MPa

– Hệ số giãn nở nhiệt: 0.2 mm/m.°C

– Nhiệt độ làm việc cho phép: 0 đến 40°C

– Chỉ số chảy tối đa (230°C/2.16kg): 1.4 g/10 phút

(Liên hệ với VN Đại Phong để được tư vấn cụ thể hơn)

Xem báo giá mới nhất

Chọn số lượng và Thêm vào giỏ để đặt hàng. Hoặc gửi báo giá nếu số lượng nhiều.

Báo giá nhanh

Hộ trợ đặt hàng

Co 45°C HDPE Bình Minh có nhiều ưu điểm nổi bật: thiết kế độc đáo, chịu được nhiệt độ cao, bền bỉ, dễ vệ sinh,... Tại VN Đại Phong có cung cấp đa dạng các loại phụ kiện HDPE với nhiều mẫu mã khác nhau đáp ứng tối ưu mọi nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là thông tin sản phẩm Co 45°C HDPE Bình Minh mà công ty cung cấp:

1. Bảng giá 

Bảng giá Co 45°C HDPE Bình Minh (phụ tùng thủ công) mới nhất vừa được VN Đại Phong cập nhật gửi đến quý khách hàng tham khảo:

BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA PE THỦ CÔNG - HÀN ĐỐI ĐẦU

STT

Sản phẩm

PN (bar)

Đơn giá (đồng/cái)
Tên Quy cách Chưa thuế Thanh toán
1 Co 45 độ 90 x 4,3mm 8 90.100 97.308
90 x 5,4mm 10 109.100 117.828
90 x 6,7mm 12,5 130.900 141.372
90 x 8,2mm 16 156.300 168.804
90 x 10,1mm 20 185.200 200.016
110 x 4,2mm 6 111.000 119.880
110 x 5,3mm 8 136.300 147.204
110 x 6,6mm 10 164.500 177.660
110 x 8,1mm 12,5 197.600 213.408
110 x 10,0mm 16 237.100 256.068
125 x 4,8mm 6 143.600 155.088
125 x 6,0mm 8 174.300 188.244
125 x 7,4mm 10 212.700 229.716
125 x 9,2mm 12,5 258.000 278.640
125 x 11,4mm 16 309.100 333.828
140 x 5,4mm 6 187.500 202.500
140 x 6,7mm 8 229.300 247.644
140 x 8,3mm 10 279.900 302.292
140 x 10,3mm 12,5 337.400 364.392
140 x 12,7mm 16 406.000 438.480
160 x 6,2mm 6 248.300 268.164
160 x 7,7mm 8 301.800 325.944
160 x 9,5mm 10 367.100 396.468
160 x 11,8mm 12,5 445.900 481.572
160 x 14,6mm 16 532.500 575.100
180 x 6,9mm 6 316.900 342.252
180 x 8,6mm 8 387.000 417.960
180 x 10,7mm 10 474.600 512.568
180 x 13,3mm 12,5 573.000 618.840
180 x 16,4mm 16.0 684.500 739.260
200 x 7,7mm 6 402.600 434.808
200 x 9,6mm 8 491.200 530.496
200 x 11,9mm 10 597.800 645.624
200 x 14,7mm 12,5 724.400 782.352
200 x 18,2mm 16 870.500 940.140
225 x 8,6mm 6 512.100 553.068
225 x 10,8mm 8 628.000 678.240
225 x 13,4mm 10 764.300 825.444
225 x 16,6mm 12,5 925.500 999.540
225 x 20,5mm 16 1.108.000 1.196.640
250 x 9,6mm 6 816.900 882.252
250 x 11,9mm 8 1.006.300 1.086.804
250 x 14,8mm 10 1.225.400 1.323.432
250 x 18,4mm l 2,5 1.481.400 1.599.912
250 x 22,7mm I 6,0 1.774.000 1.915.920
280 x 10,7mm 6 1.055.500 1.139.940
280 x 13,4mm 8 1.288.600 1.391.688
280 x 16,6mm 10 1.569.000 1.694.520
280 x 20,6mm 12,5 1.895.600 2.047.248
280 x 25,4mm 16 2.278.800 2.461.104
315 x 12,1mm 6 1.495.000 1.614.600
315 x 15,0mm 8 1.842.100 1.989.468
315 x 18,7mm 10 2.242.300 2.421.684
315 x 23,2mm 12,5 2.705.300 2.921.724
315 x 28,6mm 16 3.252.500 3.512.700
355 x 13,6mm 6 2.121.300 2.291.004
355 x 16,9mm 8 2.628.800 2.839.104
355 x 21,1mm 10 3.196.900 3.452.652
355 x 26,1mm 12,5 3.860.000 4.168.800
355 x 32,2mm 16 4.641.400 5.012.712
400 x 15,3mm 6 2.863.000 3.092.040
400 x 19,1mm 8 3.513.400 3.794.472
400 x 23,7mm 10 4.288.400 4.631.472
400 x 29,4mm 12,5 5.175.800 5.589.864
400 x 36,3mm 16 6.225.900 6.723.972
450 x 17,2mm 6 3.840.500 4.147.740
450 x 21,5mm 8 4.714.400 5.091.552
450 x 26,7mm 10 5.747.400 6.207.192
450 x 33,1mm 12,5 6.952.300 7.508.484
450 x 40,9mm 16 8.342.600 9.010.008
500 x 19,1mm 6 5.653.500 6.105.780
500 x 23,9mm 8 6.580.400 7.106.832
500 x 29,7mm 10 8.001.400 8.641.512
500 x 36,8mm 12,5 9.691.100 10.466.388
500 x 45,4mm 16 11.605.300 12.533.724
560 x 21,4mm 6 7.237.400 7.816.392
560 x 26,7mm 8 8.872.600 9.582.408
560 x 33,2mm 10 10.831.200 11.697.696
560 x 41,2mm 12,5 13.081.700 14.128.236
560 x 50,8mm 16 17.632.322 19.042.908
630 x 24,1mm 6 9.414.200 10.167.336
630 x 30,0mm 8 11.583.900 12.510.612
630 x 37,4mm 10 14.120.800 15.250.464
630 x 46,3mm 12,5 17.025.400 18.387.432
630 x 57,2mm 16 20.443.900 22.079.412
710 x 27,2mm 6 12.660.400 13.673.232
710 x 33,9mm 8 15.534.200 16.776.936
710 x 42,1mm 10 18.866.300 20.375.604
800 x 30,6mm 6 16.538.000 17.861.040
800 x 38,1mm 8 20.331.800 21.958.344
800 x 47,4mm 10 24.688.600 26.663.688
900 x 42,9mm 8 28.768.800 31.070.304
900 x 53,3mm 10 35.093.900 37.901.412
1.000 x 47,7mm 8 39.607.600 42.776.208
1.000 x 59,3mm 10 48.660.800 52.553.664
1.200 x 57,2mm 8 60.437.100 65.272.068
1.200 x 67,9mm 10 80.526.600 86.968.728

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, tùy theo từng chương trình sẽ có những chiết khấu khác nhau.

2. Thông tin kỹ thuật

Dưới đây là toàn bộ thông tin kỹ thuật của Co 45°C HDPE Bình Minh:

Sản phẩm tương tự
Sản phẩm đã xem