Tê PE100 hàn

Liên hệ

Giá ưu đãi tốt hơn khi báo giá số lượng nhiều

– Chất liệu: HDPE (High-Density Polyethylene) – PE100
– Kích thước: Đường kính từ 20mm đến 1000mm
– Áp suất làm việc: PN10, PN16
– Nhiệt độ hoạt động: Từ -40°C đến 60°C
– Chiều dài: Thường là 6m hoặc 12m
– Ứng dụng: Sử dụng trong cấp nước sạch, thoát nước, hệ thống tưới tiêu, và các ứng dụng công nghiệp khác

Xem báo giá mới nhất

Chọn số lượng và Thêm vào giỏ để đặt hàng. Hoặc gửi báo giá nếu số lượng nhiều.

Báo giá nhanh

Hỗ trợ đặt hàng

Tê PE100 hàn là phụ kiện nối ống HDPE với nhiều ưu điểm nổi bật: bền bỉ, dễ lắp đặt, kết nối chắc chắn,... Tại VN Đại Phong có cung cấp đa dạng các loại phụ kiện ống HDPE với nhiều mẫu mã khác nhau đáp ứng tối ưu mọi nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là các sản phẩm Tê PE100 hàn mà công ty cung cấp:

1. Bảng giá 

Bảng giá Tê PE100 hàn mới nhất vừa được VN Đại Phong cập nhật gửi đến quý khách hàng tham khảo:

STT Sản phẩm PN

Tê PE100 hàn

(Ba chạc 90 độ)

DN 

ĐK danh nghĩa

Chưa VAT Thanh toán
bar đồng/cái
1 90 6 149,909 161,902
2 90 8 179,182 193,516
3 90 10 215,182 132,396
4 110 6 226,818 244,964
5 110 8 272,636 294,447
6 110 10 327,182 353,356
7 125 6 297,000 320,760
8 125 8 359,273 388,015
9 125 10 429,364 463,713
10 140 6 377,727 407,945
11 140 8 547,182 590,956
12 140 10 454,727 491,105
13 160 6 503,364 543,633
14 160 8 610,455 659,291
15 160 10 728,273 786,535
16 180 6 652,364 704,553
17 180 8 786,727 849,665
18 180 10 944,455 1,020,011
19 200 6 816,909 882,262
20 200 8 992,091 1,071,458
21 200 10 1,183,000 1,277,640
22 225 6 1,067,091 1,152,458
23 225 8 1,282,273 1,384,855
24 225 10 1,546,091 1,669,778
25 250 6 1,343,636 1,456,091
26 250 8 1,625,000 1,755,000
27 250 10 1,945,364 2,100,993
28 280 6 1,734,091 1,872,818
29 280 8 2,095,273 2,262,895
30 280 10 2,508,091 2,708,738
31 315 6 2,259,818 2,440,604
32 315 8 2,729,091 2,947,418
33 315 10 3,284,091 3,546,818
34 355 6 4,151,545 4,483,669
35 355 8 5,015,182 5,416,396
36 355 10 6,033,636 6,516,327
37 400 6 5,411,455 5,844,371
38 400 8 6,554,545 7,078,909
39 400 10 7,871,818 8,501,564
40 450 6 7,066,636 7,631,967
41 450 8 8,554,364 9,238,713
42 450 10 10,256,273 11,076,775
43 500 6 8,977,909 9,696,142
44 500 8 10,864,818 11,734,004
45 500 10 13,020,455 14,062,091
46 560 6 14,299,818 15,443,804
47 560 8 17,270,818 18,652,484
48 630 10 18,689,364 20,184,513
49 630 6 22,532,727 24,335,345
50 710 8 25,169,364 27,182,913
51 710 10 30,579,545 33,025,909
52 800 6 34,494,545 37,254,109
53 1000 6 48,023,182 51,865,036
54 1200 6 65,526,182 70,768,276

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, tùy theo từng chương trình sẽ có những chiết khấu khác nhau.

2. Thông tin kỹ thuật

Dưới đây là toàn bộ thông tin kỹ thuật của Tê PE100 hàn: